|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
| Người mẫu: | 4B,6B,6C,6L |
|---|
| Cummins 4BT bộ phận động cơdanh mục bộ phận | |||||||
| KHÔNG. | Tên sản phẩm | Phần số | Đơn vị | Số lượng | Nguồn gốc | Nguồn gốc | |
| 1 | Đầu gioăng | 3921393 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 2 | Tay áo, trục vớt | 3904166 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 3 | pít tông | 3907163 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 4 | pít tông | 3907158 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 5 | pít tông | 3926631 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 6 | Nhẫn, giữ lại | 3901706 | máy tính | số 8 | DCEC | CN | |
| 7 | vòng, pít-tông | 3802421 | bộ | 4 | DCEC | CN | |
| số 8 | Chốt, pít-tông | 3901793 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 9 | Chốt, pít-tông | 3934047 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 10 | Vòng bi chính | bộ | 1 | DCEC | CN | ||
| 11 | Vòng bi, Côn Rod | 3901170 | bộ | 1 | DCEC | CN | |
| 12 | Thanh, động cơ kết nối | 3942581 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 13 | ống lót | 3941476 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 14 | Bộ tăng áp 160 | 3528747 | máy tính | DCEC | CN | ||
| 15 | máy bơm nước | 3960342 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 16 | Gioăng, Nắp Van | 3902666 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 17 | Kết nối, Xả dầu bồn tắm | 3974113 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 18 | Kết nối, Xả dầu bồn tắm | 3975061 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 19 | Gioăng, Exh Collector | 3929881 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 20 | Vít, đầu lục giác | 3930249 | máy tính | số 8 | DCEC | CN | |
| 21 | Vòng đệm, Int, Manifold Cover | 3938152 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 22 | Động cơ khởi động Euro II | 4934622 | máy tính | DCEC | CN | ||
| 23 | Động cơ khởi động Euro I | 4935789 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 24 | Vòng bi, chính | 60205 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 25 | Vòng đệm, tăng áp | 3901356 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 26 | Hỗ trợ, lực đẩy trục cam | 3927155 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 27 | bánh răng, trục cam | 3907431 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 28 | Van xả | 3901607 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 29 | Van, cửa nạp | 3901117 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 30 | Con dấu dầu, van | 3959912 | máy tính | số 8 | DCEC | CN | |
| 31 | Van kẹp | 3900250 | máy tính | 16 | DCEC | CN | |
| 32 | Gioăng, Chảo Dầu | 3959052 | máy tính | DCEC | CN | ||
| 33 | Máy làm mát, dầu | 3921558 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 34 | Nhà ở, bánh đà | 3975179 | máy tính | DCEC | CN | ||
| 35 | Con dấu, dầu phía trước | 1 | DCEC | CN | |||
| 36 | Con dấu, dầu trở lại | 3925529 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 37 | Máy nén khí | 3974548 | máy tính | DCEC | CN | ||
| 38 | thanh, đẩy | 3904679 | máy tính | số 8 | DCEC | CN | |
| 39 | Vòi, Van | 3931623 | máy tính | số 8 | DCEC | CN | |
| 40 | rocker | 3934920 | máy tính | 4 | DCEC | CN | |
| 41 | Ống lót, Camshfat | 3901306 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 42 | bánh răng, trục cam | 3901258 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 43 | Đầu xi-lanh | 3966448 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 44 | khối, xi lanh | 3903920 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
| 45 | trục cam | 3929036 | máy tính | 1 | DCEC | CN | |
![]()
6B
![]()
6C
![]()
Người liên hệ: Mr. Charley
Tel: +86-13854401983
Fax: 86-536-6777161