Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Parts number: | 4296674, 4296675, 4914090, 4914091, 3044195, 3044196, 3062322, 3032733,3062323,3037359 | Engine type: | Diesel |
---|---|---|---|
Type: | engine parts | Packing: | Customers' Requirement |
Quality: | High Performance | Warranty: | 6-12Month |
Size: | Standard or Nonstandard | Application: | engine parts,Engineering Machinery Engine,Generator,Turck,Locomotive Turbocharger Engine |
Engine model: | 4BT,6CTA,ISF/4B/6B/M11/NT855/K19/K38/K50,L8.9 |
Cummins 4BT/6BT/6C/6L thường dùng Phụ tùng động cơ | ||||||||
Số | Tên sản phẩm | Mã phụ tùng | Đơn vị | Số lượng | Xuất xứ | |||
4B | 6B | |||||||
1 | Đầu, Gioăng | 3921393 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
2 | Đầu, Gioăng | 3921394 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
3 | Ống lót, Xi lanh | 3904166 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
4 | Piston | 3907163 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
5 | Piston | 3907158 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
6 | Piston | 3926631 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
7 | Xéc măng, Piston | 3802421 | bộ | 4 | 6 | CN | DCEC | |
8 | Chốt, Piston | 3901793 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
9 | Chốt, Piston | 3934047 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
10 | Bạc, Thanh truyền | 3901170 | bộ | 1 | 1 | CN | DCEC | |
11 | Thanh truyền | 3942581 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
12 | Bạc lót | 3941476 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
13 | Turbo tăng áp 210 | 3960478 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
14 | Turbo tăng áp 160 | 3528747 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
15 | Bơm nước | 3960342 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
16 | Gioăng, Nắp van | 3902666 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
17 | Kết nối, Ống xả dầu | 3974113 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
18 | Kết nối, Ống xả dầu | 3975061 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
19 | Cổ góp, Ống xả | 3970066 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
20 | Gioăng, Cổ góp xả | 3929881 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
21 | Gioăng, Nắp đầu lục giác | 3930249 | cái | 8 | 12 | CN | ||
22 | Vít, Nắp đầu lục giác | 3938152 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
23 | Đề-pa, Euro II | 4934622 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
24 | Đề-pa, Euro I | 4935789 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
25 | Bạc, Trục khuỷu | 60205 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
26 | Gioăng, Turbo tăng áp | 3901356 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
27 | Vòng, Giữ | 3901706 | cái | 8 | 12 | CN | DCEC | |
28 | Giá đỡ, Trục cam | 3927155 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
29 | Trục cam | 3283179 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
30 | Bánh răng, Trục cam | 3907431 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
31 | Đầu xi lanh | 3966454 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
32 | Van, Xả | 3901607 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
33 | Van, Hút | 3901117 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
34 | Phớt dầu, Van | 3959912 | cái | 8 | 12 | CN | DCEC | |
35 | Collet, Van | 3900250 | cái | 16 | 24 | CN | DCEC | |
36 | Gioăng, Cacte dầu | 3959052 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
37 | Bơm dầu | 1011N-010-A2 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
38 | Bộ làm mát, Dầu | 3921558 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
39 | Vỏ, Bánh đà | 3975179 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
40 | Phớt, Dầu sau | 3925529 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
41 | Máy nén khí | 3974548 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
42 | Đũa, Đẩy | 3904679 | cái | 8 | 12 | CN | DCEC | |
43 | Cò mổ, Van | 3931623 | cái | 8 | 12 | CN | DCEC | |
44 | Con đội | 3934920 | cái | 4 | 6 | CN | DCEC | |
45 | Trục khuỷu | 3929037 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
46 | Bạc, Trục cam | 3901306 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
47 | Bánh răng, Trục cam | 3901258 | cái | 1 | 1 | CN | DCEC | |
48 | Đầu xi lanh | 3966448 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
49 | Lốc máy | 3903920 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
50 | Trục cam | 3929885 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
51 | Trục cam 4B | 3929036 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
52 | Khối, Xi lanh | 3928797 | cái | 1 | CN | DCEC | ||
53 | Cổ góp, Ống xả | 3917700 | cái | 1 | CN | DCEC |
Bộ điều tốc CUMMINS 4296674, 4296675, 4914090, 4914091, 3044195, 3044196, 3062322, 3032733,3062323,3037359 .
PT bộ truyền động bơm nhiên liệu 3408324,3408326,3408328,3408329, v.v.
Bộ điều khiển Deepsea DSE5110,5120,5210,5220.501K,520,704,702,701,720,710,6110,6120, 7220, 7320. 6020MKII.
Bộ điều khiển ComAP: MRS10111620,AMF25. IC-NTSPTM, IC-NTMINT.
Bộ điều tốc GAC: ESD 5111, 5221, ESD5500E, 5550, 5330
AVR:
AVR Stamford: SX440, SX460, AS440,EA440-T, MX341, MX321, AS480 ,
AVR Lery somer:R230, R348, R448, R449
AVR Marathon:SE350,DVR2000E.
AVR MECC:DSR,UVR6,SR7.
AVR KUTAI:EA04C,EA05A,EA350,EA15A,EA05AF,EA08A,EA125-8,EA06.
AVR Universal:GAVR6A,GAVR8A,GAVR12A,GAVR15A,
Kipor AER:50S,95S,95S3,150S.
Đi-ốt:25Amp,40Amp,50Amp,70Amp.
VDR:Điện trở phụ thuộc điện áp.
Solenoid:36607197(1502);KM493-a-1111010; 1306182; 5305339.
Người liên hệ: Mr. Charley
Tel: +86-13854401983
Fax: 86-536-6777161